Có 2 kết quả:
紅綠燈 hóng lǜ dēng ㄏㄨㄥˊ ㄉㄥ • 红绿灯 hóng lǜ dēng ㄏㄨㄥˊ ㄉㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traffic light
(2) traffic signal
(2) traffic signal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traffic light
(2) traffic signal
(2) traffic signal
Bình luận 0